Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất hứng
- to lose all inspiration/enthusiasm|= làm cho ai mất hứng to put somebody off his stroke
* Từ tham khảo/words other:
-
biên tập viên
-
biến tấu
-
biên tế
-
biên tên
-
biển tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất hứng
* Từ tham khảo/words other:
- biên tập viên
- biến tấu
- biên tế
- biên tên
- biển tên