Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất hết năng lực
* dtừ|- incapacitation|* ngđtừ|- incapacitate
* Từ tham khảo/words other:
-
thước vuông góc
-
thuộc xã hội
-
thước xếp
-
thuốc xỉa
-
thuốc xổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất hết năng lực
* Từ tham khảo/words other:
- thước vuông góc
- thuộc xã hội
- thước xếp
- thuốc xỉa
- thuốc xổ