Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt hàng
* noun
- line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặt hàng
- article; product; commodity|= trong chiến tranh ngay cả những mặt hàng cơ bản cũng khan hiếm even primary/basic commodities were scarce during the war
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tôi đòi
-
cảnh tối tăm
-
cảnh tối tăm ảm đạm
-
cạnh tồn
-
cánh trả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt hàng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tôi đòi
- cảnh tối tăm
- cảnh tối tăm ảm đạm
- cạnh tồn
- cánh trả