Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mát giời
- the weather is cool
* Từ tham khảo/words other:
-
người khởi loạn
-
người khởi nghĩa
-
người khôi phục lại
-
người khởi thủy
-
người khởi tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mát giời
* Từ tham khảo/words other:
- người khởi loạn
- người khởi nghĩa
- người khôi phục lại
- người khởi thủy
- người khởi tố