Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng lập
* verb
- to found
=Người sáng lập công ty là ai vậy?+Who is the founder of the company?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng lập
- to found|= ai sáng lập công ty cổ phần này vậy? who is the founder of this joint-stock company?
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ nên thả mồi bắt bóng
-
chỗ ngã ba
-
chỗ ngã tư rẽ một chiều
-
cho ngấm lưu huỳnh
-
chó ngao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng lập
* Từ tham khảo/words other:
- chớ nên thả mồi bắt bóng
- chỗ ngã ba
- chỗ ngã tư rẽ một chiều
- cho ngấm lưu huỳnh
- chó ngao