Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật gấu
- bear gall
* Từ tham khảo/words other:
-
nhũ hóa
-
như hoa huệ tây
-
nhũ học
-
như hột
-
nhũ hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật gấu
* Từ tham khảo/words other:
- nhũ hóa
- như hoa huệ tây
- nhũ học
- như hột
- nhũ hương