Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ma quỷ
* noun
- ghosts and devil
=tin ở ma quỉ+to believe in ghosts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ma quỷ
- ghosts and devils; evil spirits; dickens|= tin có ma quỷ to believe in ghosts/spirits
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh nghèo nàn
-
cảnh nghèo túng
-
cảnh nghịch
-
cảnh ngộ
-
cảnh nguy hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ma quỷ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh nghèo nàn
- cảnh nghèo túng
- cảnh nghịch
- cảnh ngộ
- cảnh nguy hiểm