Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt đường
- the surface of the road
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi bùn
-
hội buôn
-
hội buôn hữu hạn
-
hội buôn vô hạn
-
hối cải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt đường
* Từ tham khảo/words other:
- hơi bùn
- hội buôn
- hội buôn hữu hạn
- hội buôn vô hạn
- hối cải