Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật độ hạt
- grain density
* Từ tham khảo/words other:
-
rặng cây ăn quả dựa vào tường
-
rạng chân
-
ráng chiều
-
răng chó
-
rang cho đến khi hết nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật độ hạt
* Từ tham khảo/words other:
- rặng cây ăn quả dựa vào tường
- rạng chân
- ráng chiều
- răng chó
- rang cho đến khi hết nổ