Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật độ giao thông
- traffic density|= mật độ giao thông ở thành phố này cao/dày đặc traffic in this city is heavy|= đường có mật độ giao thông dày đặc trunk road
* Từ tham khảo/words other:
-
thuận phong
-
thuần phong mỹ tục
-
thuận sinh
-
thuận tai
-
thuận tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật độ giao thông
* Từ tham khảo/words other:
- thuận phong
- thuần phong mỹ tục
- thuận sinh
- thuận tai
- thuận tâm