mật độ dân số | - population density; population|= mật độ dân số vùng này là 200 người/ki lô mét vuông the population density of this area is 200 persons per square kilometer|= một vài huyện trong tỉnh này có mật độ dân số khoảng 5000 người/ki lô mét vuông some districts of this province have population densities of about 5000 persons per square kilometer |
* Từ tham khảo/words other:
- sổ kế toán
- sổ kép
- sơ kết
- sơ kết công tác
- sơ kết tình hình