Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất đi
* dtừ|- extinction|* ngđtừ|- dissolve|* nđtừ|- pass, expire; * phó từ away|* thngữ|- to pass off, to wear off, to take out|* ttừ|- effing, extinctive
* Từ tham khảo/words other:
-
đoàn thẩm phán
-
đoạn thẳng
-
đoàn thanh niên cộng sản
-
đoàn thanh niên lao động
-
đoàn thanh niên nhân dân cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất đi
* Từ tham khảo/words other:
- đoàn thẩm phán
- đoạn thẳng
- đoàn thanh niên cộng sản
- đoàn thanh niên lao động
- đoàn thanh niên nhân dân cách mạng