Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất đi
* dtừ|- extinction|* ngđtừ|- dissolve|* nđtừ|- pass, expire; * phó từ away|* thngữ|- to pass off, to wear off, to take out|* ttừ|- effing, extinctive
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc bệnh gạo
-
mắc bệnh ghẻ
-
mắc bệnh gian phát
-
mắc bệnh giang mai
-
mắc bệnh glôcôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất đi
* Từ tham khảo/words other:
- mắc bệnh gạo
- mắc bệnh ghẻ
- mắc bệnh gian phát
- mắc bệnh giang mai
- mắc bệnh glôcôm