Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất cả chì lẫn chài
- to lose lock, stock and barrel; to lose hook, line and sinker; to lose everything
* Từ tham khảo/words other:
-
chi li
-
chỉ lin
-
chí linh
-
chỉ lo đến vật chất
-
chi lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất cả chì lẫn chài
* Từ tham khảo/words other:
- chi li
- chỉ lin
- chí linh
- chỉ lo đến vật chất
- chi lưu