Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất bình tĩnh
- to lose one's self-control/self-possession/temper/composure/cool
* Từ tham khảo/words other:
-
thứ bản
-
thử bắn
-
thư bạn đọc
-
thứ bán được
-
thù bạn phân minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất bình tĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- thứ bản
- thử bắn
- thư bạn đọc
- thứ bán được
- thù bạn phân minh