Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấp mô
- to be uneven
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mấp mô
- pits and bumps; bumpy
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh truy hoan trác táng
-
cảnh tù tội
-
canh tuần
-
cảnh túng quẫn
-
cảnh túng quẫn cùng cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấp mô
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh truy hoan trác táng
- cảnh tù tội
- canh tuần
- cảnh túng quẫn
- cảnh túng quẫn cùng cực