Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấp mé
* verb
- nearly reach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mấp mé
* dtừ|- reach almost up to
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh trước
-
cảnh truy hoan trác táng
-
cảnh tù tội
-
canh tuần
-
cảnh túng quẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấp mé
* Từ tham khảo/words other:
- cánh trước
- cảnh truy hoan trác táng
- cảnh tù tội
- canh tuần
- cảnh túng quẫn