Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mào gà
- crest; cockscomb|= nước vỏ lựu máu mào gà (truyện kiều) juice from pomegranate skin and cockscomb blodd
* Từ tham khảo/words other:
-
học sinh trốn học
-
học sinh trung học
-
học sinh trường hải quân
-
học sinh trường trẻ em mồ côi
-
học sinh trường y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mào gà
* Từ tham khảo/words other:
- học sinh trốn học
- học sinh trung học
- học sinh trường hải quân
- học sinh trường trẻ em mồ côi
- học sinh trường y