Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
manh tâm
* verb
- to intend to; to mean tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
manh tâm
* đtừ|- to intend to; to mean to
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát giao thông
-
cảnh sát hình sự
-
cảnh sát hình sự quốc tế
-
cảnh sát khu vực
-
cảnh sát kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
manh tâm
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát giao thông
- cảnh sát hình sự
- cảnh sát hình sự quốc tế
- cảnh sát khu vực
- cảnh sát kinh tế