Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh ruộng
* dtừ|- paddock
* Từ tham khảo/words other:
-
vải thô
-
vải thô có tuyết dày
-
vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà
-
vải thô hồ cứng
-
vải thô màu nâu đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh ruộng
* Từ tham khảo/words other:
- vải thô
- vải thô có tuyết dày
- vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà
- vải thô hồ cứng
- vải thô màu nâu đỏ