Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
manh mối
* noun
- clue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
manh mối
- clue|= điều tra mấy tháng mà vẫn chưa tìm được manh mối gì months of investigation turned up no clues|= tìm được manh mối một vụ án hình sự to find/get the clue to a criminal case
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát đường sắt
-
cảnh sát đường sông
-
cảnh sát giao thông
-
cảnh sát hình sự
-
cảnh sát hình sự quốc tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
manh mối
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát đường sắt
- cảnh sát đường sông
- cảnh sát giao thông
- cảnh sát hình sự
- cảnh sát hình sự quốc tế