Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
manh động
- act spontaneously; spontancous
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy sang đường khác
-
cháy sáng lại
-
chạy sau
-
cháy sém
-
chảy sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
manh động
* Từ tham khảo/words other:
- chạy sang đường khác
- cháy sáng lại
- chạy sau
- cháy sém
- chảy sữa