Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
manh
* noun
- piece
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
manh
- piece; rag; tatters|= xé ra từng manh to tear to shreds|- thin|= chiếu manh thin mat; thin matting|- quire|= một manh giấy a quire of paper
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát điều tra
-
cảnh sát đường sắt
-
cảnh sát đường sông
-
cảnh sát giao thông
-
cảnh sát hình sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
manh
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát điều tra
- cảnh sát đường sắt
- cảnh sát đường sông
- cảnh sát giao thông
- cảnh sát hình sự