Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạnh dạn
* adj
- strong forceful; forcible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạnh dạn
- brave; fearless; dreadless|= nói một cách mạnh dạn to speak bravely/freely|- xem mạo muội
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát phòng chống ma túy
-
cảnh sát phòng chống tệ nạn xã hội
-
cảnh sát quốc gia
-
cảnh sát trưởng
-
cảnh sát trưởng quận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạnh dạn
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát phòng chống ma túy
- cảnh sát phòng chống tệ nạn xã hội
- cảnh sát quốc gia
- cảnh sát trưởng
- cảnh sát trưởng quận