Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắng nhiếc
- to heap insults on somebody; to vituperate
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc chống uốn ván
-
thuốc chống viêm
-
thuộc chủ
-
thuốc chữ bệnh đau lách
-
thuốc chữa bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắng nhiếc
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc chống uốn ván
- thuốc chống viêm
- thuộc chủ
- thuốc chữ bệnh đau lách
- thuốc chữa bệnh