Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạng nhện
* noun
- coburb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạng nhện
- cobweb|= quét mạng nhện to sweep down the cobwebs; to clear away the cobwebs
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát đặc biệt
-
cảnh sát điều tra
-
cảnh sát đường sắt
-
cảnh sát đường sông
-
cảnh sát giao thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạng nhện
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát đặc biệt
- cảnh sát điều tra
- cảnh sát đường sắt
- cảnh sát đường sông
- cảnh sát giao thông