Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang móng sắt có đinh chìa
* ttừ|- roughshod
* Từ tham khảo/words other:
-
nới rộng ra
-
nói rỗng tuếch
-
nơi rửa ô tô
-
nơi rửa tội
-
nơi rùng rợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang móng sắt có đinh chìa
* Từ tham khảo/words other:
- nới rộng ra
- nói rỗng tuếch
- nơi rửa ô tô
- nơi rửa tội
- nơi rùng rợn