tía | * noun - (địa phương) dad, father * noun, adj - purple |
tía | * dtừ|- (điạ phương) dad, father|= tía má father and mother|* dtừ,ttừ|- purple; red, crimson|= đỏ mặt tía tai grow/turn reed/crimson/purple/reden, flus|= giận đỏ mặt tía tai flush with anger, turn purple with rage |
* Từ tham khảo/words other:
- chưng diện
- chứng điên
- chung đỉnh
- chừng độ
- chứng độc huyết