Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang máng
* adv
- dimly; vaguely
=nhớ mang máng+to remember vaguely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mang máng
- vaguely; dimly|= nhớ mang máng to remember vaguely
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh sắc của dao cạo
-
cánh sao
-
cảnh sát
-
cảnh sát ấn
-
cảnh sát cấp cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang máng
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh sắc của dao cạo
- cánh sao
- cảnh sát
- cảnh sát ấn
- cảnh sát cấp cứu