màng | * noun - (anat) membrane; web * verb - to interest in =không màng đến việc gì+to take no interest in something |
màng | - thin layer formed on the surface of a liquid scum; membrane; film; web; pellicle|= màng nhầy mucous membrane|- to take interest in, to be interested in, to be eager for|= ông ta không màng danh vọng he takes no interest in honours; he is dead to honours |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát
- cảnh sát ấn
- cảnh sát cấp cứu
- cảnh sát chiến đấu
- cảnh sát chìm