Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang
* verb
- to carry; to wear
=mang mặt nạ+to wear a mask
* noun
- gills ; branchiak
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mang
- to wear; to put on|= mang mặt nạ to wear a mask|- to carry; to bring; to bear|= cô ấy vẫn còn mang vết sẹo she still bears the scar|- xem mang cá
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh sắc
-
cạnh sắc của dao cạo
-
cánh sao
-
cảnh sát
-
cảnh sát ấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh sắc
- cạnh sắc của dao cạo
- cánh sao
- cảnh sát
- cảnh sát ấn