Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãn tính
- chronic|= mắc một căn bệnh mãn tính to contract a chronic disease
* Từ tham khảo/words other:
-
luộc
-
lược
-
lược bí
-
lược bỏ
-
lược bờm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn tính
* Từ tham khảo/words other:
- luộc
- lược
- lược bí
- lược bỏ
- lược bờm