Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn đen
- underhand dealings
* Từ tham khảo/words other:
-
thực hiện chủ trương
-
thực hiện chức năng
-
thực hiện đây đủ
-
thực hiện đầy đủ
-
thực hiện đến cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn đen
* Từ tham khảo/words other:
- thực hiện chủ trương
- thực hiện chức năng
- thực hiện đây đủ
- thực hiện đầy đủ
- thực hiện đến cùng