Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mầm non
* noun
- hope
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mầm non
* dtừ|- hope; pre-school|= từ mầm non đến đại học from pre-school to higher education
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
-
cành tre
-
cảnh trí
-
cảnh trời quang mây tạnh
-
cảnh trông xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mầm non
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
- cành tre
- cảnh trí
- cảnh trời quang mây tạnh
- cảnh trông xa