Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài mòn
- abration
* Từ tham khảo/words other:
-
kính dầy
-
kính để qua tia cực tím
-
kính đen
-
kính đèn chiếu
-
kính đeo lồng vào con ngươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài mòn
* Từ tham khảo/words other:
- kính dầy
- kính để qua tia cực tím
- kính đen
- kính đèn chiếu
- kính đeo lồng vào con ngươi