Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mái bằng
- flat roof|= nhà mái bằng a building with a flat roof
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn ngạch xuất khẩu
-
hàn nhân
-
hàn nhiệt
-
hàn nho
-
hàn nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái bằng
* Từ tham khảo/words other:
- hạn ngạch xuất khẩu
- hàn nhân
- hàn nhiệt
- hàn nho
- hàn nữ