Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạch lạc
* noun
- cohesion; clearness; cohorency
=bài diễn văn có mạch lạc+connected speech
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạch lạc
- connected; coherent|= bài diễn văn mạch lạc a connected speech|= câu chuyện mạch lạc a connected narrative
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh ồn ào huyên náo
-
cành ôrô giáng sinh
-
cánh phấn
-
cảnh phô trương rỗng tuếch
-
canh phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch lạc
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh ồn ào huyên náo
- cành ôrô giáng sinh
- cánh phấn
- cảnh phô trương rỗng tuếch
- canh phòng