Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mách bảo
- inform, notify; advise; recommend|= lương tâm tôi mách bảo tôi đáng lý không nên làm điều đó my conscience tells me that i shouldn't have don that
* Từ tham khảo/words other:
-
đệ
-
dễ ám thị
-
dễ ăn
-
đề án
-
đề án công tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mách bảo
* Từ tham khảo/words other:
- đệ
- dễ ám thị
- dễ ăn
- đề án
- đề án công tác