Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc phải
- to acquire; to contract
* Từ tham khảo/words other:
-
nền thống trị tay tám
-
nên tránh
-
nền trời
-
nén tự ái
-
nền tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc phải
* Từ tham khảo/words other:
- nền thống trị tay tám
- nên tránh
- nền trời
- nén tự ái
- nền tự do