Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt làm
- to commission; to order|= đặt làm bánh sinh nhật to order a birthday cake
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm việc đầu tắt mặt tối
-
người làm việc như cái máy
-
người làm việc ở nhà kho
-
người làm việc ở phòng thí nghiệm
-
người làm việc thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt làm
* Từ tham khảo/words other:
- người làm việc đầu tắt mặt tối
- người làm việc như cái máy
- người làm việc ở nhà kho
- người làm việc ở phòng thí nghiệm
- người làm việc thiện