Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc nhận
- tacit acceptance; acquiesce
* Từ tham khảo/words other:
-
hạt phỉ loại to
-
hát quan họ
-
hạt quỳ
-
hất ra khỏi chỗ
-
hất ra khỏi chỗ ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc nhận
* Từ tham khảo/words other:
- hạt phỉ loại to
- hát quan họ
- hạt quỳ
- hất ra khỏi chỗ
- hất ra khỏi chỗ ngồi