Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc lưới
- be caught in a net
* Từ tham khảo/words other:
-
khủng hoảng dầu mỏ
-
khủng hoảng do khan hiếm
-
khủng hoảng hậu chiến
-
khủng hoảng kinh tế
-
khủng hoảng kinh tế-xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc lưới
* Từ tham khảo/words other:
- khủng hoảng dầu mỏ
- khủng hoảng do khan hiếm
- khủng hoảng hậu chiến
- khủng hoảng kinh tế
- khủng hoảng kinh tế-xã hội