Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi mua hàng
- shopping bag
* Từ tham khảo/words other:
-
ních bụng
-
ních đầy bụng
-
ních đầy túi
-
ních người
-
ních ních
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi mua hàng
* Từ tham khảo/words other:
- ních bụng
- ních đầy bụng
- ních đầy túi
- ních người
- ních ních