mặc kệ | - not to bother about...; not to pay attention to...; to take no notice of...; to ignore|= họ chen lấn, xô đẩy, mặc kệ đàn bà trẻ con they jostled, pushed and shoved, not paying any attention to women and children|= cứ mặc kệ hắn! just ignore him! |
* Từ tham khảo/words other:
- nguỵ quân
- nguỵ quân tử
- ngụy quyền
- ngụy tác
- nguỵ tạo