Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc đồ trận
- to be in battledress
* Từ tham khảo/words other:
-
tượng trưng cho là
-
tượng trưng cho sự bất diệt
-
tượng trưng hóa
-
tương truyền
-
tương tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc đồ trận
* Từ tham khảo/words other:
- tượng trưng cho là
- tượng trưng cho sự bất diệt
- tượng trưng hóa
- tương truyền
- tương tư