Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giơ ra
* ngđtừ|- offer, extend|* thngữ|- to hold out
* Từ tham khảo/words other:
-
linh cảm
-
lính cầm cờ
-
lính cầm súng hỏa mai
-
lính cần vụ
-
lính canh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giơ ra
* Từ tham khảo/words other:
- linh cảm
- lính cầm cờ
- lính cầm súng hỏa mai
- lính cần vụ
- lính canh