Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc dầu
- although; though; despite of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặc dầu
- xem dù 4
* Từ tham khảo/words other:
-
canh thâm
-
canh thang
-
cánh thẳng
-
cảnh thanh bình
-
cảnh thay đổi đột ngột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc dầu
* Từ tham khảo/words other:
- canh thâm
- canh thang
- cánh thẳng
- cảnh thanh bình
- cảnh thay đổi đột ngột