Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc chứng cuồng ăn vô độ
* ttừ|- bulimic
* Từ tham khảo/words other:
-
không đặt mìn
-
không đạt mục đích
-
không đặt ra
-
không đắt tiền
-
không đạt tiêu chuẩn tòng quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc chứng cuồng ăn vô độ
* Từ tham khảo/words other:
- không đặt mìn
- không đạt mục đích
- không đặt ra
- không đắt tiền
- không đạt tiêu chuẩn tòng quân