Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mằc cạn
- to be caught in a shoal; to run aground; to go aground
* Từ tham khảo/words other:
-
tam lăng
-
tam lăng kính
-
tám lạng nửa cân
-
tắm lạnh
-
tâm liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mằc cạn
* Từ tham khảo/words other:
- tam lăng
- tam lăng kính
- tám lạng nửa cân
- tắm lạnh
- tâm liệt