Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc bệnh thủy đậu
* ttừ|- varicellous
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nhục đậu khấu
-
cây nhung tuyết
-
cày nỏ
-
cây nô en
-
cây nô-en
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc bệnh thủy đậu
* Từ tham khảo/words other:
- cây nhục đậu khấu
- cây nhung tuyết
- cày nỏ
- cây nô en
- cây nô-en