Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ma men
* noun
-the demon of drunkeness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ma men
- demon of alcohol/drunkenness; demon drink; heavy drinker; dipsomaniac
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh nghèo khó xác xơ
-
cảnh nghèo nàn
-
cảnh nghèo túng
-
cảnh nghịch
-
cảnh ngộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ma men
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh nghèo khó xác xơ
- cảnh nghèo nàn
- cảnh nghèo túng
- cảnh nghịch
- cảnh ngộ